Thực đơn
Giselle (aespa) Danh sách đĩa nhạcTựa đề | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn [23] | Bỉ [24] | Nhật [25] | Nhật Hot [26] | Mỹ [27] | Mỹ World [28] | ||||
Savage |
| 1 | 193 | 7 | 18 | 20 | 1 |
|
Năm | Tựa đề | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Album | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | NB Hot [33] | MLY [34] | NZ Hot [35] | SGP [36] | Mỹ World [37] | TG [38] | VN Hot [39] | ||||||
Gaon [40] | Hot [41] | ||||||||||||
2020 | "Black Mamba" | 49 | 21 | — | 14 | 37 | 13 | 5 | 138 | — |
| Đĩa đơn không nằm trong album | |
2021 | "Forever" (약속) | — | — | — | — | — | — | 11 | — | — | Không có | ||
"Next Level" | 2 | 2 | 77 | — | — | 23 | 3 | 65 | — |
| |||
"Savage" | 2 | 2 | 60 | 14 | — | 14 | 13 | 39 | — | Savage | |||
"Dreams Come True" | 8 | 5 | — | — | — | — | 7 | 197 | 47 | 2021 Winter SMTOWN: SMCU Express | |||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Năm | Tên | Thứ hạng cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
Hàn | ||||
Gaon | Hot | |||
2021 | "Next Level" (Habstrakt Remix) | —[upper-alpha 1] | — | iScreaM Vol. 10: Next Level Remixes |
"aenergy" | 117 | 82 | Savage | |
"I'll Make You Cry" | 154 | — | ||
"YEPPI YEPPI" | 115 | — | ||
"ICONIC" | 152 | — | ||
"Lucid Dream" (자각몽) | 141 | — |
Thực đơn
Giselle (aespa) Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Giselle Giselle (ca sĩ) Giselle (aespa) Giselle Laronde Gisele Bündchen Giselli Monteiro Griselles, Côte-d'Or Gisèle Mendy Gisèle Rabesahala Griselles, LoiretTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giselle (aespa)