Danh sách đĩa nhạc Giselle (aespa)

Đĩa mở rộng

Tựa đềThông tin chi tiếtThứ hạng cao nhấtDoanh sốChứng nhận
Hàn
[23]
Bỉ
[24]
Nhật
[25]
Nhật
Hot

[26]
Mỹ
[27]
Mỹ
World

[28]
Savage1193718201
  • HQ: 602,348 [29]
  • NB: 40,000 (Oricon) (Phy.)[30]
  • Mỹ: 17,500[31]
  • KMCA: 2× Bạch kim[32]

Đĩa đơn

NămTựa đềThứ hạng cao nhấtDoanh sốChứng nhậnAlbum
HànNB
Hot

[33]
MLY
[34]
NZ
Hot

[35]
SGP
[36]
Mỹ
World
[37]
TG
[38]
VN
Hot

[39]
Gaon
[40]
Hot
[41]
2020"Black Mamba"49211437135138Đĩa đơn không nằm trong album
2021"Forever" (약속)11Không có
"Next Level"227723365
  • KMCA:  Bạch kim
"Savage"226014141339Savage
"Dreams Come True"857197472021 Winter SMTOWN: SMCU Express
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này.

Bài hát lọt vào bảng xếp hạng khác

Danh sách bài hát lọt vào bảng xếp hạng khác bao gồm
năm phát hành, vị trí trên bảng xếp hạng và album
NămTênThứ hạng cao nhấtAlbum
Hàn
GaonHot
2021"Next Level" (Habstrakt Remix)[upper-alpha 1]iScreaM Vol. 10: Next Level Remixes
"aenergy"11782Savage
"I'll Make You Cry"154
"YEPPI YEPPI"115
"ICONIC"152
"Lucid Dream" (자각몽)141